KHÓA 57, 58, 59, 60 NGÀNH TIỂU HỌC
CÔNG KHAI MÔN HỌC VÀ GIẢNG VIÊN CỦA TỪNG KHÓA HỌC (HỆ CHÍNH QUY)
Ngành: Đại học Giáo dục Tiểu học K60
STT |
Tên môn học |
Giảng viên giảng dạy |
Mục đích môn học |
Lịch trình giảng dạy |
Phương pháp đánh giá sinh viên |
1 |
Văn học 1 | Nguyễn T. Quế Thanh | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 18/09/2018 – 31/12/2018 | KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Tiểu luận) |
2 |
Pháp luật đại cương | Phan Thị Thu Hiền | Phát triển khối kiến thức nghiệp vụ sư phạm chung của ngành GDTH |
17/09/2018 – 24/11/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
3 |
Tâm lý học đại cương | Nguyễn T. Thùy Vân | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH |
17/09/2018- 31/12/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp) |
4 |
Tin học | Trần Văn Cường | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH |
18/09/2018 – 24/11/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành) |
5 |
Tiếng Việt 1 | Đỗ Thùy Trang | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
17/09/2018 – 31/12/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Tiểu luận) |
6 |
Toán học 1 | Lê T. Hoài Thu | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
17/09/2018 – 24/11/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
7 |
Giáo dục thể chất 1 | Trần Anh tuấn | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH |
17/09/2018 – 24/11/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành) |
8 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 | Lương T. Lan Huệ | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH |
17/09/2018 – 31/12/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
9 |
Sinh lý học trẻ em | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) | |
10 |
Cơ sở TN – XH 1 | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Báo cáo) | |
11 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) | |
12 |
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp) | |
13 |
PP nghiên cứu KHGD | Phát triển khối kiến thức nghiệp vụ sư phạm chung của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Tiểu luận) | |
14 |
Nhập môn lý thuyết xác suất và thống kê | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) | |
15 |
Tiếng Việt thực hành | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Tiểu luận) | |
16 |
Giáo dục thể chất 2 | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành) |
Ngành: Đại học Giáo dục Tiểu học K59
STT |
Tên môn học |
Giảng viên giảng dạy |
Mục đích môn học |
Lịch trình giảng dạy |
Phương pháp đánh giá sinh viên |
1 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 | Nguyễn Thị Hương Liên | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH | 20/8 – 03/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
2 |
LLDH và LLGD ở TH | Đoàn Kim Phúc | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/08 – 24/10/2018 | KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp) |
3 |
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm | Nguyễn T. Diễm Hằng | Phát triển khối kiến thức nghiệp vụ sư phạm chung của ngành GDTH | 20/8 – 23/9/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp) |
4 |
Những vấn đề chung của giáo dục học | Nguyễn T. Thùy Vân | Phát triển khối kiến thức nghiệp vụ sư phạm chung của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp) |
5 |
Rèn luyện NVSPTX 1 | Nguyễn Thị Nga | Phát triển khối kiến thức nghiệp vụ sư phạm chung của ngành GDTH | 20/8 – 23/9/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành) |
6 |
Toán học 2 | Lê T. Hoài Thu | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
7 |
Tiếng Việt thực hành | Nguyễn T. Quế Thanh | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 15/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp) |
8 |
Giáo dục thể chất 3 | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH | 20/8 – 23/9/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành) | |
9 |
Đường lối cách mạng của ĐCS | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) | |
10 |
Ứng dụng công nghệ thông tin trong DHTH | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành) | |
11 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH | 24/12/2018 -27/05/2019 | KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) | |
12 |
Mỹ thuật | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp) | |
13 |
Giáo dục thể chất 4 | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành) |
Ngành: Đại học Giáo dục Tiểu học K58
STT |
Tên môn học |
Giảng viên giảng dạy |
Mục đích môn học |
Lịch trình giảng dạy |
Phương pháp đánh giá sinh viên |
1 |
Đường lối cách mạng của ĐCS | Hoàng Thanh Tuấn | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH | 20/8 – 13/10/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
2 |
Giao tiếp sư phạm | Phùng Thị Huyền | Phát triển khối kiến thức GD đại cương của ngành GDTH | 08/10– 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp) |
3 |
Phương pháp dạy học Thể dục ở Tiểu học | Trần Thủy | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 13/10/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành) |
4 |
Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học 1 | Nguyễn Thị Nga | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 05/11 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp, TL) |
5 |
Phương pháp dạy học Toán ở Tiểu học 1 | Nguyễn Kế Tam | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 13/10/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
6 |
Phương pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở Tiểu học 2 | Đoàn Kim Phúc | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 08/10 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
7 |
Đạo đức và phương pháp giáo dục Đạo đức ở Tiểu học | Lương Thị Lan Huệ | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 21/8 – 03/12/2017
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp) |
8 |
Phương pháp dạy học Mỹ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Chiêu Sinh | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 13/10/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp) |
9 |
Giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 13/10/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành) |
10 |
Kiến tập sư phạm | Theo QĐ | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 15/10 – 04/11/2017
|
Báo cáo + Phỏng vấn |
11 |
Âm nhạc | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 18/08 – 13/10/2018 | KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp, TH) | |
12 |
Phương pháp dạy học Âm nhạc ở Tiểu học | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 24/12/2018 -27/05/2019 | KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp, TH) | |
13 |
Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học 2 | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp) | |
14 |
Phương pháp dạy học Toán ở Tiểu học 2 | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) | |
15 |
Kiểm tra, đánh giá kết quả ở Tiểu học | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp) | |
16 |
Từ Hán -Việt và dạy từ Hán – Việt ở TH | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) | |
17 |
Rèn luyện nghiệp vụ SPTX 2 | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành) |
Ngành: Đại học Giáo dục Tiểu học K57
STT |
Tên môn học |
Giảng viên giảng dạy |
Mục đích môn học |
Lịch trình giảng dạy |
Phương pháp đánh giá sinh viên |
|
Toán học 3 | Trần Hồng Nga | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
1 |
Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành | Hoàng T. Tường Vi | Phát triển khối kiến thức GD đại cương của ngành GDTH | 20/8 – 30/10/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
2 |
Phương pháp dạy học Thủ công và Kỹ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Thị Huệ | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Thực hành) |
3 |
Phương pháp dạy học Thể dục ở Tiểu học | Trần Thủy | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 13/10/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Thực hành) |
4 |
Giáo dục hoà nhập cho học sinh khuyết tật ở Tiểu học | Trần Thị Ánh Tuyết | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp) |
5 |
Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học 3 | Nguyễn Thị Nga | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp) |
6 |
Phương pháp dạy học Toán ở Tiểu học 3 | Nguyễn Quang Hòe | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
7 |
Cơ sở Tự nhiên và Xã hội 3 | Lê Trọng Đại | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Báo cáo) |
8 |
Đánh giá kết quả ở Tiểu học | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp) | |
9 |
Thực tập sư phạm | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
Cơ sở TT | |
10 |
Phương pháp dạy học Toán nâng cao | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) | |
11 |
Phương pháp dạy học Tiếng Việt nâng cao | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp) | |
12 |
Toán học 4 | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
Ngành: Cao đẳng Giáo dục Tiểu học K60
STT |
Tên môn học |
Giảng viên giảng dạy |
Mục đích môn học |
Lịch trình giảng dạy |
Phương pháp đánh giá sinh viên |
1 |
Văn học 1 | Nguyễn T. Quế Thanh | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 18/09/2018 – 31/12/2018 | KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Tiểu luận) |
2 |
Tâm lý học đại cương | Nguyễn T. Thùy Vân | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH |
17/09/2018- 31/12/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp) |
3 |
Tin học | Trần Văn Cường | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH |
18/09/2018 – 24/11/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành) |
4 |
Tiếng Việt 1 | Đặng Lê Thủy Tiên | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
17/09/2018 – 31/12/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Tiểu luận) |
5 |
Toán học 1 | Lê T. Hoài Thu | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
17/09/2018 – 24/11/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
6 |
Giáo dục thể chất 1 | Trần Anh Tuấn | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH |
17/09/2018 – 24/11/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành) |
7 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 | Lương T. Lan Huệ | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH |
17/09/2018 – 31/12/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
8 |
Sinh lý học trẻ em | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) | |
9 |
Cơ sở TN – XH 1 | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Báo cáo) | |
10 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) | |
11 |
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp) | |
12 |
PP nghiên cứu KHGD | Phát triển khối kiến thức nghiệp vụ sư phạm chung của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Tiểu luận) | |
13 |
Nhập môn lý thuyết xác suất và thống kê | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) | |
14 |
Tiếng Việt thực hành | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Tiểu luận) | |
15 |
Giáo dục thể chất 2 | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành) |
Ngành: Cao đẳng Giáo dục Tiểu học K59
STT |
Tên môn học |
Giảng viên giảng dạy |
Mục đích môn học |
Lịch trình giảng dạy |
Phương pháp đánh giá sinh viên |
1 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Đình Lam | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
2 |
Lý luận giáo dục tiểu học và Lý luận dạy học tiểu học | Đoàn Kim phúc | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp) |
3 |
PP dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 | Đặng Lê Thủy Tiên | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Vấn đáp) |
4 |
Phương pháp dạy học Toán ở tiểu học 1 | Lê Thị Bạch Liên | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
5 |
Thủ công – Kỹ thuật và PPDH Thủ công – Kỹ thuật | Nguyễn Thị Huệ | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, TH) |
6 |
Cơ sở Tự nhiên và Xã hội | Nguyễn Hữu Duy Viễn | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Báo cáo) |
7 |
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1 | Nguyễn Thị Nga | Phát triển khối kiến thức nghiệp vụ sư phạm chung của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (TH) |
8 |
Giáo dục thể chất 3 | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, TH) | |
9 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) | |
10 |
PP dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 2 | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, TH) | |
11 |
PP dạy học Toán ở tiểu học 2 | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) | |
12 |
PPDH Tự nhiên – Xã hội ở tiểu học 1 | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) | |
13 |
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2 | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (TH) | |
14 |
Giao tiếp sư phạm | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, VĐ) | |
15 |
Kiến tập sư phạm | Phát triển khối kiến thức nghiệp vụ sư phạm chung của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
Báo cáo + phỏng vấn |
Ngành: Cao đẳng Giáo dục Tiểu học K58
STT |
Tên môn học |
Giảng viên giảng dạy |
Mục đích môn học |
Lịch trình giảng dạy |
Phương pháp đánh giá sinh viên |
1 |
Giáo dục thể chất 3 | Phát triển khối kiến thức GD đại cương của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, TH) | |
2 |
Đánh giá kết quả GD ở Tiểu học | Hoàng Thị Lê | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, VĐ) |
3 |
Tổ chức HĐ Đội | Bùi Thị Mến | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, VĐ) |
4 |
GD hòa nhập cho HS khuyết tật ở TH | Hoàng Thị Lê | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, TH) |
5 |
Phương pháp dạy học Thể dục ở Tiểu học | Trần Thủy | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, VĐ – TH) |
6 |
Đạo đức và phương pháp giáo dục Đạo đức ở Tiểu học | Phan Thị Thu Hà | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
7 |
Phương pháp dạy học Âm nhạc ở Tiểu học | Bùi Thị Kim Oanh | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, VĐ – TH) |
8 |
Phương pháp dạy học Mỹ thuật ở Tiểu học | Nguyễn Lương Sáng | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, VĐ – TH) |
9 |
PPDH Tự nhiên và xã hội ở Tiểu học 2 | Hoàng Thị Lê | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 20/8 – 02/12/2018
|
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
10 |
Giáo dục môi trường ở Tiểu học | Hoàng Thị Lê | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
11 |
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 3 | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (TH) | |
12 |
Thực tập sư phạm | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
Cơ sở TT | |
13 |
Phương pháp dạy học Toán nâng cao | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) | |
14 |
Phương pháp dạy học Tiếng Việt nâng cao | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
24/12/2018 -27/05/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, VĐ) |
Quảng Bình, ngày 22 tháng 10 năm 2018
TRƯỞNG BỘ MÔN TRƯỞNG KHOA
ThS. Trần Thị Mỹ Hồng ThS. Nguyễn Kế Tam
CÔNG KHAI MÔN HỌC VÀ GIẢNG VIÊN CỦA TỪNG KHÓA HỌC (HỆ LIÊN THÔNG)
Ngành: Đại học Giáo dục Tiểu học K60 (Liên thông từ CĐ)
STT |
Tên môn học |
Giảng viên giảng dạy |
Mục đích môn học |
Lịch trình giảng dạy |
Phương pháp đánh giá sinh viên |
1 |
Toán học 2 | Nguyễn Kế Tam | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 18/09/2018 – 31/12/2018 | KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
2 |
Tiếng Việt 2 | Đỗ Thùy Trang | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
18/09/2018 – 31/12/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
3 |
Từ Hán – Việt và dạy từ Hán – Việt ở TH | Nguyễn T. Hoài An | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
18/09/2018 – 31/12/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Tiểu luận) |
4 |
Cơ sở văn hóa VN | Hoàng Ngọc bích | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
18/09/2018 – 31/12/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
5 |
TC – KT Phương pháp dạy học TC – KT ở TH | Nguyễn Thị Huệ | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
18/09/2018 – 31/12/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
6 |
Văn học 2 | Dương Ánh Tuyết | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
18/09/2018 – 31/12/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết,Tiểu luận) |
7 |
Thực hành giải Toán ở Tiểu học | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) | |
8 |
Bồi dưỡng HSG Tiếng Việt ở Tiểu học | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) | |
9 |
Bồi dưỡng HSG Toán ở Tiểu học | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) | |
10 |
Cơ sở Tự nhiên và xã hội 2 | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
18/09/2018 – 31/12/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, Báo cáo) | |
11 |
Giáo dục kỹ năng sống trong dạy học ở tiểu học | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
18/09/2018 – 31/12/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) | |
12 |
Phương pháp dạy học Mỹ thuật ở tiểu học |
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
13 |
Phương pháp dạy học Âm nhạc ở tiểu học |
|
Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
14 |
Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) | |
15 |
Tin học ứng dụng | Phát triển khối kiến thức chung của ngành GDTH |
29/01/2019 -20/06/2019 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành) |
Ngành: Đại học Giáo dục Tiểu học K 59 (Liên thông từ CĐ)
STT |
Tên môn học |
Giảng viên giảng dạy |
Mục đích môn học |
Lịch trình giảng dạy |
Phương pháp đánh giá sinh viên |
1 |
TC – KT Phương pháp dạy học TC – KT ở TH | Nguyễn Thị Huệ | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH | 18/09/2018 – 31/12/2018 | KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
2 |
Ứng dụng CNTT trong dạy học ở tiểu học | Trần Văn Cường | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
18/09/2018 – 31/12/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Thực hành) |
3 |
Dạy học tích hợp ở tiểu học | Trần Thị Mỹ Hồng | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
18/09/2018 – 31/12/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
4 |
Dạy học Tiếng Việt theo quan điểm giao tiếp ở tiểu học | Mai Thị Liên Giang | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
18/09/2018 – 31/12/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, TL) |
5 |
Thực tập cuối khóa | Cơ sở TT | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
18/09/2018 – 31/12/2018 |
Cơ sở thực tập |
6 |
Phương pháp dạy học Toán nâng cao | Nguyễn Kế Tam | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
18/09/2018 – 31/12/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết) |
7 |
Phương pháp dạy học Tiếng Việt nâng cao | Nguyễn Thị Nga | Phát triển khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp của ngành GDTH |
18/09/2018 – 31/12/2018 |
KT thường xuyên + Thi kết thúc học phần (Viết, TL) |
Quảng Bình, ngày 22 tháng 10 năm 2018
TRƯỞNG BỘ MÔN TRƯỞNG KHOA
ThS. Trần Thị Mỹ Hồng ThS. Nguyễn Kế Tam