GIÁO DỤC SỨC KHỎE VÀ VỆ SINH CÁ NHÂN CHO TRẺ EM TỘC NGƯỜI RỤC (DÂN TỘC CHỨT) TẠI TỈNH QUẢNG BÌNH

Tác giả: Cao Thị Lệ Hằng, Nguyễn Thị Cẩm Nhung, Ngô Thị Hoài Ân, Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Nguyễn Thị Kim Oanh – Lớp ĐH Giáo dục mầm non khóa 64 và Tiến sĩ Phạm Thị Yến, Khoa Giáo dục Tiểu học – Mầm non
Nguồn: Tạp chí Giáo dục và Xã hội (Journal of Education and Society), số 166 (227) tháng 1/2025, kì 2.

TÓM TẮT: Người Rục, nhánh của dân tộc Chứt ở Thượng Hóa, Quảng Bình, gặp khó khăn trong giáo dục, y tế và điều kiện sống. Tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ em dưới 5 tuổi cao, cần cải thiện giáo dục sức khỏe và vệ sinh cá nhân. Bài viết này tổng hợp các nghiên cứu về giáo dục sức khỏe và vệ sinh cá nhân cho trẻ, đồng thời khái quát đặc điểm của tộc người Rục và những vấn đề trong việc giáo dục thói quen vệ sinh cho trẻ em tộc người Rục tại tỉnh Quảng Bình, bao gồm mục tiêu, nội dung, hình thức và phương pháp giáo dục sức khỏe và vệ sinh cá nhân.
Từ khóa: Giáo dục sức khỏe, vệ sinh cá nhân, tộc người Rục
1. Đặt vấn đề
Tộc người Rục, thuộc nhóm dân tộc Chứt, có nền văn hóa đặc sắc và chủ yếu sinh sống ở các vùng núi, nơi điều kiện sống còn gặp nhiều khó khăn. Trẻ em Rục thường phải đối mặt với những thách thức lớn về giáo dục, y tế và phát triển cộng đồng, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ điều kiện tự nhiên và văn hóa địa phương. Tại vùng núi Quảng Bình, các em gặp phải nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như tiêu chảy, nhiễm giun sán và các bệnh ngoài da, nguyên nhân chủ yếu là thói quen vệ sinh kém, môi trường sống thiếu thốn và thiếu kiến thức chăm sóc sức khỏe. Theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia, tỷ lệ tiêu chảy ở trẻ em dân tộc thiểu số, bao gồm cả trẻ em Rục, cao gấp đôi so với các nhóm dân tộc khác, chủ yếu do thói quen ăn uống và vệ sinh chưa hợp lý. Tỷ lệ suy dinh dưỡng trong cộng đồng này cũng rất cao, với 25 – 40% trẻ em bị nhẹ cân và thấp còi, gấp 3 – 4 lần so với trẻ em ở các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Suy dinh dưỡng ảnh hưởng nghiêm trọng đến phát triển thể chất, trí tuệ và làm tăng tỷ lệ học sinh yếu kém bỏ học ở tiểu học. Mặc dù Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ như tiêm chủng miễn phí, cung cấp vitamin A và phát động các chiến dịch vệ sinh môi trường, nhưng các chương trình này chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu giải quyết vấn đề sức khỏe trẻ em tộc người Rục. Các tổ chức phi chính phủ cũng tham gia nâng cao nhận thức về vệ sinh, dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe, nhưng kết quả chưa mang tính bền vững. Để phát triển bền vững, cần giải pháp giáo dục và can thiệp sức khỏe phù hợp với văn hóa và điều kiện sống của họ. Việc kết hợp bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống với áp dụng kiến thức khoa học hiện đại là yếu tố quyết định nâng cao chất lượng sống và sức khỏe trẻ em. Nghiên cứu vấn đề giáo dục sức khỏe và vệ sinh cá nhân của trẻ em tộc người Rục là cần thiết để xây dựng các chương trình can thiệp hiệu quả, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và gìn giữ văn hóa.
2. Nội dung nghiên cứu
2.1. Tổng quan nghiên cứu về vấn đề giáo dục khỏe và vệ sinh cá nhân cho trẻ em
Ignaz Semmelweis cho rằng vệ sinh cá nhân, đặc biệt là việc rửa tay, là yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh tật và bảo vệ sức khỏe. Ông nhấn mạnh vai trò thiết yếu của giáo dục vệ sinh, đặc biệt đối với trẻ em và các nhóm dễ bị tổn thương, trong việc xây dựng nền tảng sức khỏe cộng đồng [3].
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục vệ sinh cá nhân trong việc bảo vệ sức khỏe, ngăn ngừa bệnh tật cũng như duy trì các thói quen vệ sinh như rửa tay, chăm sóc răng miệng và giữ gìn môi trường sống sạch sẽ, đặc biệt đối với trẻ em và người cao tuổi. Bộ Y tế và Tổ chức Y tế Thế giới đã triển khai Chương trình y tế trường học tại các cơ sở mầm non, nhằm nâng cao sức khỏe trẻ em qua giáo dục vệ sinh cá nhân và chăm sóc sức khỏe. Chương trình nhấn mạnh thói quen vệ sinh như rửa tay đúng cách, giữ vệ sinh cơ thể, ăn uống lành mạnh, kết hợp lý thuyết và thực hành. Mục tiêu là thay đổi hành vi vệ sinh ngắn hạn và tạo thói quen bảo vệ sức khỏe lâu dài, với sự hỗ trợ từ y tế cơ sở, chương trình WASH và sự tham gia của cộng đồng, gia đình, nhà trường [2], [9].
Các nghiên cứu về giáo dục sức khỏe cho trẻ em dân tộc thiểu số chủ yếu tập trung vào việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi vệ sinh, với các phương pháp và quan điểm tiếp cận khác nhau. Trần Thị Mai sử dụng phương pháp sáng tạo như tranh ảnh và mô hình thực hành, trong khi Nguyễn Thị Lan lồng ghép yếu tố văn hóa và thói quen truyền thống vào chương trình giáo dục [5], [6]. Phạm Đức Vượng nhấn mạnh ảnh hưởng của gia đình, văn hóa, giáo dục, điều kiện sống và cơ sở hạ tầng, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao nhận thức cộng đồng và cải thiện cơ sở hạ tầng, đặc biệt là nước sạch và công trình vệ sinh [8].
2.2. Khái quát chung về trẻ em tộc người Rục ở tỉnh Quảng Bình
Tộc người Rục, sinh sống chủ yếu tại xã Thượng Hóa, huyện Minh Hóa, Quảng Bình, với dân số chỉ vài trăm người. Trước đây sống du canh du cư, từ năm 1959, họ đã chuyển sang định cư và phát triển nông nghiệp. Văn hóa truyền thống của họ gắn liền với tín ngưỡng tự nhiên, nhưng hiện đại hóa đang đe dọa những giá trị này. Dù cải thiện giáo dục và y tế, điều kiện sống khó khăn vẫn ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ em. Bảo tồn văn hóa và hỗ trợ phát triển bền vững là nhiệm vụ quan trọng. Cộng đồng đối mặt với nhiều thách thức như bảo vệ ngôn ngữ, trang phục và phát triển kinh tế – xã hội. Chăm sóc sức khỏe và giáo dục trẻ em là ưu tiên, với sự nỗ lực của chính quyền và cộng đồng để cải thiện tình hình. Các sáng kiến phát triển sinh kế bền vững và bảo vệ môi trường cũng đóng vai trò quan trọng. Tính đến tháng 9 năm 2024, cộng đồng người Rục có tổng cộng 138 trẻ em dưới 6 tuổi, với số lượng trẻ em sinh ra trong những năm gần đây duy trì ổn định. Tuy nhiên, sự phát triển này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, đặc biệt là điều kiện giáo dục, chăm sóc sức khỏe và môi trường sống – những yếu tố quan trọng trong việc hình thành và phát triển trẻ em. Sự gia tăng dân số trẻ trong cộng đồng Rục là cơ hội để tăng cường công tác chăm sóc và giáo dục, mặc dù việc cung cấp dịch vụ y tế, giáo dục và phát triển toàn diện cho trẻ em còn khó khăn. Tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ dưới 5 tuổi đã cải thiện nhưng vẫn ở mức cao. Năm 2020, tỷ lệ này là 44%, giảm nhẹ xuống còn 43,5% vào năm 2021, 42% vào năm 2022, 41% vào năm 2023 và 39,2% vào năm 2024. Sự giảm này phản ánh những nỗ lực bước đầu trong việc cải thiện dinh dưỡng, song tình trạng suy dinh dưỡng vẫn là thách thức lớn, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển toàn diện của trẻ em. Nguyên nhân chính của tình trạng này xuất phát từ chế độ ăn uống nghèo nàn, thiếu hụt dưỡng chất và sự phụ thuộc vào nguồn thực phẩm tự nhiên chưa được chế biến đầy đủ. Bên cạnh đó, việc tiếp cận các dịch vụ y tế tại vùng sâu, vùng xa còn nhiều hạn chế, dẫn đến khó khăn trong tiêm chủng, khám chữa bệnh và điều trị các bệnh nhiễm trùng. Mặc dù số lượng trẻ em trong cộng đồng người Rục đang có xu hướng gia tăng, những thách thức trong dinh dưỡng, y tế, giáo dục và cơ hội phát triển toàn diện vẫn là các vấn đề ưu tiên cần được giải quyết [1].
Chính phủ và các tổ chức phi chính phủ đã triển khai nhiều chương trình hỗ trợ như xây dựng trường học, khám sức khỏe định kỳ, cải thiện điều kiện sống và tuyên truyền dinh dưỡng. Tuy nhiên, công tác giáo dục sức khỏe và thói quen vệ sinh cá nhân cho trẻ em người Rục tại Quảng Bình vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Nhận thức cộng đồng về vệ sinh và sức khỏe còn hạn chế do trình độ dân trí thấp và ảnh hưởng văn hóa. Cơ sở vật chất thiếu thốn, đặc biệt là nguồn nước sạch và nhà vệ sinh hợp vệ sinh. Ngôn ngữ và giao tiếp cũng là rào cản khi các chương trình sức khỏe chưa phù hợp với ngôn ngữ và văn hóa địa phương. Sự tham gia của gia đình và cộng đồng trong việc giáo dục trẻ em về vệ sinh cá nhân còn yếu, làm giảm hiệu quả của các chương trình. Để giải quyết vấn đề này, cần đầu tư vào chăm sóc sức khỏe, cải thiện dinh dưỡng và nâng cao chất lượng y tế tại các vùng sâu, vùng xa. Đồng thời, cải thiện điều kiện sống, tăng cường giáo dục và triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe phù hợp với đặc thù văn hóa địa phương là điều cần thiết, giúp giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng và đảm bảo sự phát triển bền vững cho thế hệ trẻ người Rục.
2.3. Các vấn đề giáo dục sức khỏe và vệ sinh cá nhân cho trẻ em tộc người Rục, tỉnh Quảng Bình
2.3.1. Mục tiêu giáo dục thói quen vệ sinh cá nhân cho trẻ em
Giáo dục sức khỏe và vệ sinh cá nhân nhằm cung cấp kiến thức, kỹ năng chăm sóc, bảo vệ và nâng cao sức khỏe, phòng ngừa bệnh tật, thay đổi thói quen có hại và xây dựng lối sống lành mạnh. Mục tiêu chính của chương trình giáo dục này là giúp trẻ hiểu tầm quan trọng của chăm sóc sức khỏe cá nhân và các yếu tố ảnh hưởng như dinh dưỡng, vận động, giấc ngủ và vệ sinh. Bên cạnh đó, chương trình còn dạy trẻ thực hành vệ sinh cơ bản như rửa tay, vệ sinh răng miệng và tắm rửa để phòng ngừa bệnh tật. Trẻ cũng sẽ được trang bị kiến thức về bệnh lây truyền và biện pháp phòng tránh qua vệ sinh cá nhân cũng như thói quen lành mạnh. Giáo dục về lợi ích của ăn uống cân đối, vận động thường xuyên, tránh chất kích thích và yếu tố nguy cơ cũng là một phần quan trọng trong chương trình. Cuối cùng, giáo dục sức khỏe giúp phát triển khả năng tự chăm sóc, nâng cao sự tự tin và khả năng quản lý sức khỏe hàng ngày cho trẻ.
2.3.2. Nội dung giáo dục sức khỏe và vệ sinh cá nhân cho trẻ em tộc người Rục
Giáo dục sức khỏe và vệ sinh cá nhân là yếu tố thiết yếu hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ, bao gồm các nội dung sau:
Giáo dục vệ sinh cá nhân: Rửa tay đúng cách, vệ sinh răng miệng và cơ thể là các biện pháp quan trọng giúp ngăn ngừa bệnh tật và bảo vệ sức khỏe. Rửa tay loại bỏ vi khuẩn và virus, giảm nguy cơ bệnh tật. Vệ sinh răng miệng bảo vệ sức khỏe toàn diện và duy trì sự tự tin. Vệ sinh cơ thể không chỉ ngăn ngừa bệnh mà còn cải thiện sức khỏe tinh thần và năng suất lao động. Những thói quen này góp phần vào sức khỏe cá nhân, gia đình và cộng đồng, tạo môi trường sống lành mạnh.
Dinh dưỡng hợp lý: Ăn uống lành mạnh giúp trẻ phát triển toàn diện, giảm nguy cơ bệnh dinh dưỡng. Rau, quả, thịt, cá và ngũ cốc cung cấp các vitamin, khoáng chất, protein và năng lượng cần thiết. Khuyến khích trẻ tham gia chọn thực phẩm và chuẩn bị bữa ăn sẽ củng cố thói quen tốt. Việc uống đủ nước, đặc biệt là nước lọc, giúp duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể và hỗ trợ các chức năng sinh lý. Hạn chế đồ uống có ga và có cồn là cần thiết để bảo vệ sức khỏe. Ăn uống cân đối, với chế độ dinh dưỡng hợp lý, giúp cải thiện sức khỏe và phòng ngừa các bệnh liên quan đến dinh dưỡng.
Tập thể dục và vận động: Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động thể chất như chạy nhảy, chơi thể thao, đi bộ hoặc các trò chơi vận động là cách hiệu quả để phát triển thể chất và tinh thần, giúp cải thiện khả năng phối hợp, phản xạ, làm việc nhóm, cũng như nâng cao sự tự tin và cảm giác vui vẻ. Vận động đều đặn còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, như giúp xương khớp phát triển khỏe mạnh, tăng trưởng chiều cao, nâng cao sự dẻo dai, tăng cường sức đề kháng, cải thiện tuần hoàn máu, phát triển cơ bắp và duy trì chức năng tim mạch, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của trẻ.
Phòng ngừa bệnh tật: Giới thiệu cho trẻ về các bệnh thường gặp như cảm cúm, sốt, tiêu chảy và cách phòng tránh là quan trọng trong giáo dục sức khỏe. Trẻ cần được hướng dẫn rửa tay sạch, che miệng khi ho, ăn uống đầy đủ để tăng sức đề kháng. Hướng dẫn nhận biết dấu hiệu bệnh và xử lý kịp thời cũng cần thiết để bảo vệ sức khỏe và ngăn lây lan. Ngoài ra, trẻ cần giữ vệ sinh cá nhân, giữ môi trường sống sạch sẽ và tránh khu vực có nguy cơ nhiễm bệnh.
Giấc ngủ và nghỉ ngơi: Giấc ngủ rất quan trọng đối với sự phát triển và sức khỏe của trẻ. Cha mẹ và giáo viên cần giải thích cho trẻ về lợi ích của giấc ngủ trong việc phục hồi năng lượng, tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ học hỏi. Cần khuyến khích trẻ duy trì thói quen ngủ đủ giấc, đảm bảo chất lượng giấc ngủ để cơ thể khỏe mạnh và tinh thần minh mẫn.
An toàn và phòng tránh tai nạn: Dạy trẻ các nguyên tắc an toàn cơ bản đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và sự phát triển của trẻ. Trẻ cần được hướng dẫn không chơi gần những vật nguy hiểm như dao, kéo hoặc các đồ vật sắc nhọn để tránh bị thương. Bên cạnh đó, trẻ cần biết không chạy nhảy trong nhà, đặc biệt là ở những khu vực có đồ đạc dễ vỡ, nhằm tránh va chạm hoặc ngã. Ngoài ra, việc học cách sử dụng đồ vật đúng cách, như cầm nắm vật dụng một cách an toàn, giúp trẻ hình thành thói quen bảo vệ bản thân và giảm thiểu các tai nạn có thể xảy ra trong sinh hoạt hàng ngày.
Giáo dục về vệ sinh môi trường xung quanh: Để giáo dục trẻ giữ vệ sinh lớp học, nơi vui chơi và ý thức không xả rác, giáo viên có thể tổ chức các hoạt động thiết thực như phân công nhóm dọn dẹp sau giờ học để rèn ý thức trách nhiệm và bảo vệ môi trường. Đồng thời, cần giải thích lợi ích của việc giữ vệ sinh trong phòng ngừa bệnh tật và tạo môi trường an toàn. Giáo viên cũng nên hướng dẫn thu gom, phân loại rác và tổ chức trò chơi liên quan, giúp trẻ hứng thú và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
2.3.3. Phương pháp giáo dục sức khỏe và vệ sinh cá nhân cho trẻ em tộc người Rục
Các phương pháp giáo dục sức khỏe và vệ sinh cá nhân cho trẻ mầm non cần được xây dựng phù hợp với đặc điểm tâm lý, sinh lý và khả năng nhận thức của trẻ. Sau đây là một số phương pháp có hiệu quả cao:
Học qua trò chơi: Trẻ mầm non tiếp thu hiệu quả nhất thông qua các hoạt động vui chơi, vì vậy việc lồng ghép giáo dục vào trò chơi là rất quan trọng. Các trò chơi như rửa tay đúng cách, phân loại đồ dùng vệ sinh và ghép tranh chăm sóc sức khỏe không chỉ giúp trẻ học qua thực hành mà còn tạo ra môi trường học tập vui vẻ, khuyến khích sự tham gia tích cực. Ví dụ, trò chơi rửa tay giúp trẻ nắm vững quy trình vệ sinh và hình thành thói quen, trong khi trò chơi phân loại đồ dùng giúp trẻ nhận diện các vật dụng cần thiết như bàn chải đánh răng và khăn mặt. Sự tham gia của giáo viên hoặc phụ huynh trong các hoạt động này không chỉ hỗ trợ trẻ ghi nhớ mà còn giúp trẻ áp dụng kỹ năng vào cuộc sống, xây dựng thói quen lành mạnh và ý thức tự chăm sóc ngay từ khi còn nhỏ.
Phương pháp dùng tình cảm: Phương pháp giáo dục sức khỏe và vệ sinh cá nhân cho trẻ mầm non thông qua tình cảm là cách tiếp cận hiệu quả giúp trẻ dễ dàng tiếp thu kiến thức và hình thành thói quen chăm sóc bản thân một cách tự nhiên. Giáo viên và phụ huynh có thể sử dụng cử chỉ âu yếm, ánh mắt trìu mến, giọng nói dịu dàng và lời khen ngợi như “Con làm rất tốt!” để tạo cảm giác an toàn tin tưởng và vui vẻ. Các câu chuyện và trò chơi như “Cậu bé xà phòng” hay “Chú sâu răng biến mất” kích thích trí tưởng tượng, lòng đồng cảm giúp trẻ hiểu tầm quan trọng của vệ sinh cá nhân và yêu thương bản thân. Hoạt động nhóm như cùng bạn bè rửa tay hay dọn vệ sinh tạo không khí vui vẻ tăng sự hòa nhập và giúp hình thành thói quen vệ sinh tự nhiên. Kiên trì áp dụng phương pháp này hàng ngày không chỉ rèn luyện thói quen tốt mà còn nuôi dưỡng sự tự tin, lòng tự trọng và thái độ tích cực trong việc chăm sóc sức khỏe.
Phương pháp dùng lời nói: Phương pháp sử dụng lời nói trong giáo dục sức khỏe và vệ sinh cá nhân cho trẻ mầm non là công cụ hiệu quả để trẻ tiếp thu thói quen vệ sinh cơ bản. Các lời giải thích đơn giản, câu hỏi kích thích tư duy và câu chuyện minh họa về việc chăm sóc sức khỏe giúp trẻ hiểu lợi ích và áp dụng thói quen vệ sinh vào thực tế. Âm nhạc và bài hát vui nhộn tạo hứng thú và củng cố thói quen qua nhịp điệu dễ nhớ, trong khi việc khen ngợi và động viên khích lệ trẻ duy trì hành vi tốt. Lặp lại hành động vệ sinh trong nhiều tình huống giúp trẻ hình thành thói quen vệ sinh cá nhân tự nhiên từ nhỏ.
Phương pháp trực quan – minh họa: Để nâng cao hiệu quả dạy trẻ vệ sinh cá nhân, cần chú ý một số yếu tố: chọn phương tiện trực quan phù hợp với độ tuổi và khả năng nhận thức của trẻ, sử dụng đồ chơi hoặc hình ảnh sinh động cho trẻ nhỏ và hình ảnh thực tế cho trẻ lớn; tạo môi trường học tập tương tác để trẻ thực hành sau khi quan sát hành động mẫu; giải thích rõ lý do cần thực hiện các hành động vệ sinh; khuyến khích trẻ tự tin thực hành để hình thành thói quen tự chăm sóc bản thân; đánh giá và củng cố hành động đúng sau mỗi buổi học để duy trì thói quen vệ sinh cá nhân.
Phương pháp thực hành: Trẻ mầm non học hỏi và phát triển kỹ năng thông qua tương tác với đồ vật, như khối xếp hình hay dụng cụ hàng ngày, kết hợp với việc luyện tập lặp lại các hoạt động như rửa tay đúng cách, giúp củng cố kỹ năng vận động, khả năng sáng tạo, giao tiếp, tư duy linh hoạt và giải quyết vấn đề, đồng thời mở rộng hiểu biết về dinh dưỡng, sức khỏe và môi trường.
Thực hành lặp lại hàng ngày: Để hình thành thói quen vệ sinh cá nhân cho trẻ, cần khuyến khích trẻ tự thực hiện các hoạt động như rửa tay, đánh răng và vệ sinh cá nhân. Những thói quen này giúp trẻ duy trì sức khỏe, phát triển kỹ năng tự chăm sóc và nhận thức được tầm quan trọng của vệ sinh. Khi thực hiện liên tục, trẻ sẽ trở nên tự giác, tự lập và tự tin hơn, tạo nền tảng vững chắc cho sự trưởng thành.
Phương pháp đánh giá, nêu gương: Để trẻ phát triển toàn diện, người lớn cần khích lệ kịp thời khi trẻ thực hiện hành vi đúng và phản hồi nhẹ nhàng khi trẻ có hành vi chưa phù hợp. Khích lệ giúp trẻ tự tin, củng cố hành vi tích cực và xây dựng lòng tự trọng. Khen ngợi đúng lúc giúp trẻ hình thành thói quen tích cực và phát triển nhân cách, trong khi lời chê phải tế nhị và mang tính định hướng để trẻ nhận thức sai sót và cải thiện. Phương pháp khen, chê hợp lý giúp trẻ phát triển hành vi và xây dựng giá trị đạo đức tích cực.
Sự tham gia của phụ huynh và cộng đồng: Sự tham gia của phụ huynh và cộng đồng trong giáo dục sức khỏe và vệ sinh cho trẻ em dân tộc ít người là yếu tố quan trọng nâng cao hiệu quả giáo dục và bảo vệ sức khỏe. Phụ huynh hướng dẫn trẻ về vệ sinh cá nhân, duy trì thói quen rửa tay và giữ gìn vệ sinh trong gia đình. Cộng đồng cung cấp cơ sở hạ tầng vệ sinh, tuyên truyền và giáo dục sức khỏe qua các hoạt động cộng đồng. Khi phụ huynh, nhà trường và cộng đồng hợp tác, sẽ hình thành mạng lưới hỗ trợ giúp thay đổi nhận thức và hành vi vệ sinh của trẻ.
Sử dụng môi trường học tập an toàn và sạch sẽ: Môi trường học tập sạch sẽ không chỉ hỗ trợ sự phát triển thể chất của trẻ mà còn hình thành ý thức bảo vệ môi trường xung quanh. Việc sắp xếp đồ dùng cá nhân ngăn nắp giúp trẻ học cách yêu quý tài sản và duy trì không gian sống gọn gàng. Đồng thời, môi trường này giúp trẻ nhận thức về tầm quan trọng của việc giữ gìn vệ sinh và phòng tránh bệnh tật. Thói quen giữ vệ sinh lớp học và chăm sóc bản thân giúp trẻ bảo vệ sức khỏe và đóng góp vào việc giữ gìn sự sạch sẽ cho cộng đồng.
2.3.4. Hình thức giáo dục sức khỏe và vệ sinh cá nhân cho trẻ em tộc người Rục
Giáo dục thông qua giờ học: Giáo dục sức khỏe và vệ sinh cá nhân cho trẻ mầm non qua giờ học giúp trẻ hình thành thói quen vệ sinh tốt, hiểu mối quan hệ giữa sức khỏe và vệ sinh, đồng thời phát triển tính tự lập. Hoạt động này phòng ngừa bệnh tật thông qua các hành động đơn giản như rửa tay, đánh răng và giữ vệ sinh. Giáo viên cần chọn nội dung phù hợp, kết hợp thực hành, sử dụng hình ảnh, bài hát, câu chuyện, khen thưởng kịp thời và phối hợp với gia đình để hỗ trợ trẻ hình thành thói quen bền vững, tạo nền tảng sức khỏe tốt.
Giáo dục thông qua trò chơi: Giáo dục sức khỏe và vệ sinh cá nhân cho trẻ mầm non qua trò chơi kết hợp hoạt động vui nhộn giúp trẻ học hỏi tự nhiên, tham gia chủ động, tiếp thu nhanh và ghi nhớ lâu. Trò chơi phát triển kỹ năng xã hội, hình thành thói quen vệ sinh như rửa tay, đánh răng, giữ gìn môi trường sạch sẽ, đồng thời khuyến khích sáng tạo và tư duy giải quyết vấn đề. Phương pháp này tạo môi trường học tập tích cực, giúp trẻ xây dựng thói quen vệ sinh cá nhân lành mạnh và duy trì sức khỏe suốt đời.
Giáo dục thông qua các ngày lễ, ngày hội: Giáo dục sức khỏe và vệ sinh cá nhân cho trẻ mầm non qua các ngày lễ, ngày hội là phương pháp kết hợp học tập và hoạt động ngoại khóa, giúp trẻ tiếp cận và thực hành kiến thức về vệ sinh một cách sinh động. Các hoạt động như trò chơi, biểu diễn, hay kể chuyện giúp trẻ hình thành thói quen vệ sinh và nâng cao nhận thức. Các ngày lễ, ngày hội tạo môi trường vui tươi, thoải mái, giúp trẻ phát triển kỹ năng xã hội và tinh thần đoàn kết, trách nhiệm với sức khỏe cộng đồng.
Tạo thói quen hàng ngày: Giáo dục sức khỏe và vệ sinh cá nhân cho trẻ mầm non thông qua các hoạt động thực hành giúp trẻ áp dụng kiến thức vào các tình huống cụ thể như rửa tay, chải răng, từ đó hình thành thói quen vệ sinh tốt. Phương pháp này không chỉ bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật mà còn phát triển kỹ năng sống, nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của sức khỏe. Đồng thời, các hoạt động này giúp trẻ tự lập, tự tin, hình thành thói quen lành mạnh, và tạo nền tảng phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ và tình cảm, từ đó giúp trẻ trưởng thành khỏe mạnh và bền vững.
Giáo dục qua hình ảnh và video, câu chuyện và sách: Giáo dục sức khỏe và vệ sinh cá nhân cho trẻ mầm non qua câu chuyện, sách, hình ảnh và video là phương pháp hiệu quả giúp trẻ tiếp thu kiến thức và hình thành thói quen tốt về vệ sinh, sức khỏe. Thông qua các câu chuyện sinh động và hình ảnh trực quan, trẻ học các thói quen như rửa tay, đánh răng, ăn uống lành mạnh và chăm sóc cơ thể. Phương pháp này không chỉ giúp trẻ ghi nhớ và thực hành các kỹ năng vệ sinh mà còn phát triển khả năng ngôn ngữ, tư duy và cảm xúc. Đồng thời, nó khuyến khích sự tham gia của gia đình và nâng cao ý thức về sức khỏe cộng đồng, góp phần xây dựng thói quen vệ sinh lâu dài và thế hệ khỏe mạnh.
Chương trình giáo dục sức khỏe cộng đồng: Giáo dục sức khỏe và vệ sinh cá nhân cho trẻ mầm non thông qua chương trình giáo dục sức khỏe cộng đồng nâng cao nhận thức, hành vi sức khỏe và hình thành thói quen tốt như rửa tay, vệ sinh răng miệng, ăn uống lành mạnh. Chương trình giúp phòng ngừa bệnh tật, bảo vệ sức khỏe, đồng thời thúc đẩy sự hợp tác giữa gia đình, nhà trường và cộng đồng, tạo nền tảng phát triển toàn diện cho trẻ.
3. Kết luận
Giáo dục sức khỏe và vệ sinh cá nhân là yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng sống và phát triển bền vững cho trẻ em tộc người Rục tại Quảng Bình. Hiện nay, trẻ em tộc người Rục gặp nhiều vấn đề sức khỏe do thói quen vệ sinh kém và điều kiện sống thiếu thốn. Việc xây dựng thói quen vệ sinh đúng cách và nâng cao nhận thức là cần thiết để cải thiện sức khỏe. Các chương trình giáo dục cần phù hợp với văn hóa địa phương và kết hợp giữa gia đình, nhà trường và cộng đồng. Các phương pháp như học qua trò chơi, thực hành trực tiếp và truyền thông cộng đồng có thể giúp trẻ em hình thành thói quen vệ sinh tốt từ sớm. Cần sự hợp tác giữa gia đình, nhà trường, cộng đồng, chính quyền và các tổ chức phi chính phủ để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
“Bài báo là kết quả từ đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên cấp trường
Trường Đại học Quảng Bình năm học 2024-2025, mã số SV.23.2024”

TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Báo cáo về tình hình chăm sóc sức khỏe cộng đồng tộc người Rục (Dân tộc Chứt) (2024), Trạm Y tế xã Thượng Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình.
2. Bộ Y tế (2024), Chương trình sức khỏe học đường và Chương trình y tế trường học trong các cơ sở giáo dục mầm non và phổ thông, số 2616/QĐ-BYT ngày 04 tháng 9 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế.
3. Ignaz Semmelweis (1861), The Etiology, the Concept, and the Prophylaxis of Childbed Fever, Czermak Publishing House in Vienna.
4. Lê Thị Hương (2019), Giáo dục và phát triển cộng đồng ở các dân tộc thiểu số tại Quảng Bình, Tạp chí Khoa học Xã hội Việt Nam, số 6, trang 45-52.
5. Trần Thị Lan (2022), Thực trạng và giải pháp giáo dục sức khỏe cho trẻ em dân tộc thiểu số ở Quảng Bình, Tạp chí Y học Cộng đồng.
6. Trần Thị Mai (2020), Ứng dụng các phương pháp giáo dục sức khỏe trong trường học cho trẻ em dân tộc thiểu số, Tạp chí Giáo dục, tập 1, số 457.
7. Trần Thị Tuyết Nhung (2026), Một số giải pháp hỗ trợ chăm sóc sức khỏe và vệ sinh môi trường của người dân tộc Chứt tại tỉnh Quảng Bình, Tạp chí Thông tin Khoa học và Công Nghệ Quảng Bình, số 4/2016.
8. Phạm Đức Vượng (2017), Can thiệp giáo dục sức khỏe cho cộng đồng dân tộc thiểu số tại miền Trung Việt Nam, Nxb Việt Nam.
9. WHO Việt Nam (2021), Sustainable Development Goals (SDGs) and Health.